Mỗi biểu tượng và nút điều khiển trên amply đều mang theo ý nghĩa và vai trò riêng, thể hiện sự linh hoạt trong việc điều chỉnh và góp phần quyết định đến chất lượng âm thanh đầu ra. Khi sử dụng amply, việc hiểu rõ các kí hiệu này là rất quan trọng để tận dụng hiệu suất tối đa của thiết bị. Hãy cùng AN Audio tìm hiểu về những kí hiệu quan trọng trên amply để sử dụng thiết bị này một cách hiệu quả nhất.
Dưới đây là một số kí hiệu phổ biến và ý nghĩa của chúng:
1. Volume (Âm lượng):
Kí hiệu: Nút hoặc thanh trượt có chỉ số âm lượng.
Ý nghĩa: Điều chỉnh cường độ âm thanh. Quay nút hoặc di chuyển thanh trượt theo chiều kim đồng hồ để tăng âm lượng và ngược lại để giảm âm lượng.
2. Bass (Dải bass):
Kí hiệu: Nút hoặc thanh trượt có chữ "Bass" hoặc biểu tượng hình hộp dải bass.
Ý nghĩa: Điều chỉnh cường độ của dải bass. Quay nút hoặc di chuyển thanh trượt theo chiều kim đồng hồ để tăng bass và ngược lại để giảm bass.
3. Treble (Dải treble):
Kí hiệu: Nút hoặc thanh trượt có chữ "Treble" hoặc biểu tượng hình hộp dải treble.
Ý nghĩa: Điều chỉnh cường độ của dải treble. Quay nút hoặc di chuyển thanh trượt theo chiều kim đồng hồ để tăng treble và ngược lại để giảm treble.
4. Balance (Cân bằng âm thanh):
Kí hiệu: Nút hoặc thanh trượt có chữ "Balance" hoặc biểu tượng hình cân bằng.
Ý nghĩa: Điều chỉnh cân bằng âm thanh giữa loa trái và phải. Quay nút hoặc di chuyển thanh trượt để điều chỉnh âm thanh nhanh chóng giữa hai loa.
5. Input Select (Chọn nguồn đầu vào):
Kí hiệu: Nút hoặc công tắc có chữ "Input" hoặc "Source".
Ý nghĩa: Chọn nguồn đầu vào, chẳng hạn như AUX, CD, Phono, hoặc Bluetooth, tùy thuộc vào thiết bị bạn muốn sử dụng. Quay nút hoặc nhấn công tắc để chuyển đổi giữa các nguồn.
6. Power (Nguồn):
Kí hiệu: Có thể là một công tắc hoặc nút có chữ "Power".
Ý nghĩa: Bật hoặc tắt nguồn của amply. Nhấn hoặc di chuyển công tắc để bật hoặc tắt amply.
7. Mute (Tắt tiếng):
Kí hiệu: Nút có chữ "Mute" hoặc biểu tượng tai đỏ có dấu x.
Ý nghĩa: Tạm thời tắt tiếng âm thanh. Nhấn nút này để bật hoặc tắt chế độ tắt tiếng.
8. Phono (Dành cho đầu đọc vinyl):
Kí hiệu: Nút có chữ "Phono".
Ý nghĩa: Khi kết nối đầu đọc vinyl, hãy nhấn nút "Phono" để chọn chế độ này, tối ưu hóa kích thước và độ nhạy của tín hiệu từ đầu đọc vinyl.
9. Speaker A/B (Loa A/B):
Kí hiệu: Nút hoặc công tắc có chữ "A/B".
Ý nghĩa: Nếu bạn sử dụng nhiều bộ loa, chọn chế độ này để chọn loa nào sẽ được kích hoạt (A, B, hoặc cả hai). Quay nút hoặc nhấn công tắc để chuyển đổi giữa các loa.
Lưu ý rằng mỗi amply có thể có các kí hiệu khác nhau tùy thuộc vào mô hình và thương hiệu. Hãy tham khảo hướng dẫn sử dụng đi kèm với amply để hiểu rõ chức năng cụ thể của từng kí hiệu trên thiết bị của bạn.
Khi bạn hiểu biết về những kí hiệu này, amply không chỉ là một thiết bị kỹ thuật số, mà còn là công cụ tạo nên nét đặc trưng và cá nhân hóa trong từng bản nhạc. Bằng việc nắm vững chức năng và cách sử dụng của các kí hiệu trên amply, bạn sẽ sẵn sàng khám phá và tận hưởng thế giới âm nhạc một cách hiệu quả và sâu sắc hơn bao giờ hết. Chúc bạn sử dụng một cách hiệu quả amply cũng như các thiết vị khác trong hệ thống âm thanh nhà mình để nâng cao chất lượng âm thanh và gia tăng trải nghiệm nghe nhạc tại nhà của mình.
Nếu có bất kì thắc mắc nào trong việc sử dụng amply hay các thiết bị âm thanh khác; hoặc cần tư vấn thêm thông tin về sản phẩm, hãy liên hệ AN Audio để được tư vấn và hỗ trợ nhé!
SĐT HOTLINE 24/7: 096.777.2568